Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patent of invention


noun
a document granting an inventor sole rights to an invention
Syn:
patent
Derivationally related forms:
patent (for: patent)
Hypernyms:
document, written document, papers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.